Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
round-trip ticket


noun
a ticket to a place and back (usually over the same route)
Syn:
return ticket
Hypernyms:
ticket
Hyponyms:
day return


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.